Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
крутой
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
крутое
тесто
bột nhào đặc quánh
крутое
яйцо
trứng luộc
(chín)
крутой
ветер
gió to
крутой
кипяток
nước sôi già
крутой
кипяток
nước đun thật sôi
крутой
мороз
băng giá ác liệt
крутой
нрав
tính tình khắc nghiệt
(nghiêm khắc)
крутой
перелом
sự thay đồi lớn lao
(mạnh mẽ)
крутой
перелом
bước ngoặt đột ngột
крутой
поворот
rẽ ngoặt
крутой
поворот в политике
bước ngoặt đột ngột
sự thay đồi căn bản
trong chính sách
крутой
характер
tính tình khắc nghiệt
(nghiêm khắc)
крутые
меры
những biện pháp khắc nghiệt
Get short URL