DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing звуковая волна | all forms | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
phys.звуковая волнаâm ba
phys.звуковая волнаsóng âm thanh
gen.улавливать звуковую волнуthu được âm ba
gen.улавливать звуковую волнуbắt được làn sóng
gen.уловить звуковую волнуthu được âm ba
gen.уловить звуковую волнуbắt được làn sóng
comp., MSформа звуковой волныdạng sóng âm thanh