Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
закончиться
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
закончить
выступление
kết thúc lòi phát biểu
gen.
закончить
оборудование завода
làm xong việc trang bị
thiết bị
nhà máy
gen.
закончить
работу
hoàn thành công việc
gen.
закончить
работу
làm xong việc
gen.
закончить
строительство
hoàn thành việc xây dựng
gen.
закончить
строительство
xây dựng xong
gen.
закончиться
вничью
hòa
gen.
к будущему году мы
закончим
строительство
đến năm sau
giáp năm tới
chúng tôi sẽ xây dựng xong
gen.
матч
закончился
со счётом 3:1
trận đấu kết thúc với tỷ số
ti số
3:1
gen.
собрание скоро
закончится
cuộc họp sắp xong
gen.
эту работу нужно
закончить
к завтрашнему дню
đến ngày mai phải làm xong việc này
Get short URL