Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
заключать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
заключа́т
ь до́гово́р
ký
kết
hiệp ước
gen.
заключать
кого-л.
в объятия
ôm choàng
ôm chằm
(ai)
gen.
заключать
в себе
bao hàm
gen.
заключать
что-л.
в скобки
đặt cái gì vào trong ngoặc đơn
gen.
заключать
кого-л.
в тюрьму
cầm tù
(ai)
gen.
заключать
кого-л.
в тюрьму
bắt ai bỏ tù
gen.
заключать
кого-л.
в тюрьму
bò tù
(ai)
gen.
заключать
конвенцию
ký hiệp định
(hiệp ước, công ước)
gen.
заключать
контракт
ký kết hợp đồng
(giao kèo)
gen.
заключать
пари
đánh cá
gen.
заключать
пари
đánh cuộc
gen.
заключать
под стражу
giam giữ
gen.
заключать
речь словами благодарности
kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn
gen.
заключать
соглашение
ký
kết
hiệp định
gen.
трудность
заключается
в том, что...
khó khăn là ờ chỗ...
gen.
цель выступления
заключается
в том, что...
mục đích của lời phát biểu là...
Get short URL