DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing дотла | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.выгорать дотлаcháy trụi
gen.выгорать дотлаcháy sạch sành sanh
gen.выгорать дотлаcháy ra tro
gen.выгореть дотлаcháy trụi
gen.выгореть дотлаcháy sạch sành sanh
gen.выгореть дотлаcháy ra tro
gen.проиграться дотлаthua bạc sạch nhẵn cả tiền
gen.проиграться дотлаthua cháy túi
gen.проиграться дотлаnướng sạch tiền vào cuộc đỏ đen
gen.проиграться дотлаthua trụi
gen.разориться дотлаbị phá sản hoàn toàn
gen.сгореть дотлаcháy trụi
gen.сгореть дотлаcháy ra tro
gen.сжечь что-л. дотлаđốt cái gì ra tro
gen.сжечь что-л. дотлаđốt sạch thiêu trụi cái (gì)
gen.сжечь дотлаđốt ra tro