Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
добиваться
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
добиваться
встречи
tìm cách để được gặp
(с кем-л., ai)
gen.
добиваться
чьего-л.
признания
cố làm cho ai thú nhận điều
(в чём-л., gì)
gen.
добиваться
решения
cố tìm giải pháp
gen.
добиваться
решения
tìm cách giải quyết
gen.
добиваться
славы
ra sức cố gắng để được danh tiếng
gen.
добиваться
славы
cố đạt được danh vọng
gen.
он всегда
добивался
своего
bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mình
gen.
этого-то я и
добивался
tôi cố đạt cho được chính
thị
là cái đó
gen.
этого-то я и
добивался
chính
chính thị, đích thị
đó là điều mà tôi đã cố đạt cho được
Get short URL