DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing добиваться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.добиваться встречиtìm cách để được gặp (с кем-л., ai)
gen.добиваться чьего-л. признанияcố làm cho ai thú nhận điều (в чём-л., gì)
gen.добиваться решенияcố tìm giải pháp
gen.добиваться решенияtìm cách giải quyết
gen.добиваться славыra sức cố gắng để được danh tiếng
gen.добиваться славыcố đạt được danh vọng
gen.он всегда добивался своегоbao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mình
gen.этого-то я и добивалсяtôi cố đạt cho được chính thị là cái đó
gen.этого-то я и добивалсяchính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho được