Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
выбить
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
выбить
дверь
phá cửa
выбить
дорогу
làm hỏng
làm nát
đường
выбить
дурь
cảnh tỉnh
(из кого-л., ai)
выбить
зубы
đánh gãy răng
выбить
что-л.
из рук
đánh bật cái gì ra khỏi tay
выбить
клеймо
đóng
dập, in
dấu
выбить
противника из города
đánh đuổi
đánh bật
quân thù ra khỏi thành phố
выбить
стекло
đập vỡ kính
выбить
трубку
gảy tàn thuốc
выбить
трубку
gõ ống điếu
выбить
чек на муку
trả tiền lấy séc
phiếu, tích-kê
nhận bột mì
выбиться
в люди
làm nên
выбиться
из графика
thời khắc biếu
выбиться
из графика
làm trệch
làm sai
tiến độ biểu
выбиться
из расписания
thời khắc biếu
выбиться
из расписания
làm trệch
làm sai
tiến độ biểu
выбиться
из сил
kiệt lực
выбиться
из сил
kiệt sức
выбиться
на дорогу
làm nên
её волосы
выбились
из-под шляпы
tóc của chị ấy thò ra
lòi ra
ngoài mũ
Get short URL