DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing выбить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
выбить дверьphá cửa
выбить дорогуlàm hỏng làm nát đường
выбить дурьcảnh tỉnh (из кого-л., ai)
выбить зубыđánh gãy răng
выбить что-л. из рукđánh bật cái gì ra khỏi tay
выбить клеймоđóng dập, in dấu
выбить противника из городаđánh đuổi đánh bật quân thù ra khỏi thành phố
выбить стеклоđập vỡ kính
выбить трубкуgảy tàn thuốc
выбить трубкуgõ ống điếu
выбить чек на мукуtrả tiền lấy séc phiếu, tích-kê nhận bột mì
выбиться в людиlàm nên
выбиться из графикаthời khắc biếu
выбиться из графикаlàm trệch làm sai tiến độ biểu
выбиться из расписанияthời khắc biếu
выбиться из расписанияlàm trệch làm sai tiến độ biểu
выбиться из силkiệt lực
выбиться из силkiệt sức
выбиться на дорогуlàm nên
её волосы выбились из-под шляпыtóc của chị ấy thò ra lòi ra ngoài mũ