Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
встать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
волосы
встали
дыбом
dựng tóc gáy
волосы
встали
дыбом
tóc dựng lên
врач разрешил ему
встать
с постели
bác sĩ cho phép anh ta không phải nằm nữa
встал
вопрос о деньгах
nảy ra vấn đề tiền
встать
в пары
đứng hàng hai
встать
в пары
xếp hàng đôi
встать
в строй
đứng vào hàng
(hàng ngũ, hàng quân, quân hàng)
встать
во весь рост
đứng ưỡn thẳng người
встать
грудью на защиту
lấy thân mình
đứng lên, kiên quyết, dũng cảm
bảo vệ
(кого-л., чего-л., ai, cái gì)
встать
за станок
đứng máy
встать
из-за стола
đứng dậy khỏi bàn
встать
из-за стола
rời khỏi bàn
встать
на вахту
đứng gác
встать
на защиту отечества
đứng lên bào vệ Tổ quốc
встать
на путь
bước lên con đường nào
(чего-л.)
встать
на стул
đứng trên ghế
встать
на учёт
vào sổ
встать
на учёт
ghi tên
встать
на цыпочки
đứng kiễng chân
встать
на цыпочки
đứng trên đầu ngón chân
встать
на цыпочки
đứng nhón chân
встать
перед глазами
xuất hiện trước mắt
встать
поперёк дороги
ngăn trở
встать
поперёк дороги
càn trờ
встать
поперёк дороги
ngăn cản
встать
рано, чтобы попасть на поезд
dậy sớm đề kịp chuyến xe lửa
встать
рядом
đứng cạnh
встать
с зарёй
dậy từ lúc sáng tinh mơ
встать
с левой ноги
khó ở
встать
с левой ноги
thấy bực bội trong lòng
встать
с левой ноги
khó chịu trong người
встать
с места
đứng dậy
встать
с постели
bình phục
(после болезни)
встать
с постели
khỏi bệnh
(после болезни)
встать
с постели
ốm dậy
(после болезни)
встать
с постели
ngủ đậy
встать
со своего места
đứng lên
встать
со стула
đứng dậy khỏi ghế
встать
спиной к свету
đứng quay lưng về phía ánh sáng
встать
среди ночи
nửa đêm thức dậy
встать
среди ночи
dậy giữa đêm khuya
встать
стеной
muôn người như một đứng lên
встать
стеной
nhất trí đứng lên
встать
на чью-л.
сторону
đứng về phía
(ai)
встать
на чью-л.
сторону
ủng hộ
(ai)
встать
, суд идёт!
đứng dậy, tòa đang ra!
не
встать
с постели
liệt giường
(о больном)
не
встать
с постели
không rời khỏi giường
он
встал
до рассвета
anh ấy đã thức dậy trước lúc rạng đông
он
встал
до рассвета
nó dậy lúc trời chưa sáng
поздно
встать
dậy muộn
поздно
встать
dậy trưa
пора
встать
!
đã đến lúc phải dậy ròi!
река
встала
sông đóng băng ròi
стол здесь не
встанет
cái bàn không đặt ở đây được
часы
встали
đòng hồ đứng
(chết)
шатаясь
встать
lảo đảo đứng dậy
(на ноги)
шерсть
встала
дыбом
lông dựng lên
шерсть
встала
дыбом
xù lông
Get short URL