DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing больше не | all forms | exact matches only | in specified order only
RussianVietnamese
больше не...không đừng nữa
больше не деритесь!đừng đánh nhau nữa!
денег мне больше не понадобитсяtôi không cần thêm tiền nữa
мы с вами больше не увидимсяchúng ta không còn gặp nhau nữa
не больше чемkhông trên
не больше чемkhông nhiều hơn
не больше чемkhông quá
не больше чемnhiều nhất là
он там больше не работаетanh ẩy không làm việc ở đấy nữa
спасибо, мне больше ничего не хочетсяxin cảm ơn, tôi không muốn cái gì nữa
чтобы этого больше не было!lần sau không được làm như thế nữa!
чтобы я тебя больше не видел!mày đừng dẫn xác đến đây nữa!
чтобы я тебя больше не видел!đừng vác mặt đến đây nữa!
это обстоятельство не играет большой ролиtình huống đổ không quan trọng lắm
это обстоятельство не играет большой ролиtrạng huống đó không có ý nghĩa gì lớn
я больше не буду!lần sau tôi không dám như thế nữa!
я больше не буду!tôi xin chừa!