Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
English
Esperanto
French
Georgian
German
Hungarian
Japanese
Norwegian Bokmål
Scottish Gaelic
Turkish
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
больше не
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Russian
Vietnamese
больше не
...
không
đừng
nữa
больше не
деритесь!
đừng đánh nhau nữa!
денег мне
больше не
понадобится
tôi không cần thêm tiền nữa
мы с вами
больше не
увидимся
chúng ta không còn gặp nhau nữa
не больше чем
không trên
не больше чем
không nhiều hơn
не больше чем
không quá
не больше чем
nhiều nhất là
он там
больше не
работает
anh ẩy không làm việc ở đấy nữa
спасибо, мне больше ничего не хочется
xin cảm ơn, tôi không muốn cái gì nữa
чтобы этого
больше не
было!
lần sau không được làm như thế nữa!
чтобы я тебя
больше не
видел!
mày đừng dẫn xác đến đây nữa!
чтобы я тебя
больше не
видел!
đừng vác mặt đến đây nữa!
это обстоятельство не играет большой роли
tình huống đổ không quan trọng lắm
это обстоятельство не играет большой роли
trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớn
я
больше не
буду!
lần sau tôi không dám như thế nữa!
я
больше не
буду!
tôi xin chừa!
Get short URL