Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
благородный
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
благородная
красота
vẻ đẹp thanh cao
(thanh tao)
благородная
цель
mục tiêu cao thượng
благородная
цель
mục đích cao cả
благородное
дело
sự nghiệp cao cả
благородные
металлы
kim loại quí
благородный
порыв
nhiệt tình cao cả
благородный
поступок
hành động cao thượng
благородный
стиль
lời văn trang nhã
(thanh tao, cao nhã)
благородный
человек
người hào hiệp
(khẳng khái)
Get short URL