DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing благородный | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
благородная красотаvẻ đẹp thanh cao (thanh tao)
благородная цельmục tiêu cao thượng
благородная цельmục đích cao cả
благородное делоsự nghiệp cao cả
благородные металлыkim loại quí
благородный порывnhiệt tình cao cả
благородный поступокhành động cao thượng
благородный стильlời văn trang nhã (thanh tao, cao nhã)
благородный человекngười hào hiệp (khẳng khái)