Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
Коммунистическая
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
братские
коммунистические
и рабочие партии
các đảng cộng sản và công nhân anh em
gen.
бригада
коммунистического
труда
đội
tổ
lao động cộng sản chủ nghĩa
gen.
Всесоюзный Ленинский
Коммунистический
Союз Молодёжи
Đoàn Côm-xô-môn
gen.
Всесоюзный Ленинский
Коммунистический
Союз Молодёжи
Đoàn thanh niên cộng sản Lê-nin
toàn
Liên-xô
gen.
коммунистическая
партия
đảng cộng sản
gen.
Коммунистическая
партия Вьетнама
Đảng cộng sàn Việt-nam
gen.
Коммунистическая
партия Советского Союза
Đảng cộng sản Liên-xô
gen.
коммунистические
идеалы
những lý tưởng cộng sản chù nghĩa
gen.
Коммунистический
Интернационал
Quốc tế thứ ba
gen.
Коммунистический
Интернационал
Đệ tam Quốc tế
gen.
Коммунистический
Интернационал
Quốc tế III
gen.
Коммунистический
Интернационал
Quốc tế Cộng sản
(1919-1943)
gen.
Коммунистический
Союз Молодёжи
Đoàn Côm-xô-môn
gen.
Коммунистический
Союз Молодёжи
Đoàn thanh niên cộng sản
gen.
коммунистический
субботник
ngày thứ bảy cộng sản
(chủ nghĩa)
gen.
коммунистический
субботник
ngày lao động cộng sản chù nghĩa
gen.
коммунистический
субботник
ngày thứ bảy
lao động
cộng sản
gen.
коммунистическое
воспитание молодёжи
giáo dục thanh niên trên tinh thần cộng sản chủ nghĩa
gen.
коммунистическое
воспитание молодёжи
sự
giáo dục cộng sản chù nghĩa cho thanh niên
gen.
коммунистическое
общество
xã hội cộng sản
(chù nghĩa)
gen.
коммунистическое
отношение к труду
thái độ cộng sản
chù nghĩa
đối với lao động
gen.
Манифест
Коммунистической
партии
Tuyên ngồn của Đảng cộng sản
gen.
ударник
коммунистического
труда
chiến sĩ thi đua lao động cộng sản chù nghĩa
gen.
Устав
Коммунистической
партии Советского Союза
Điều lệ Đảng cộng sàn Liên-xô
Get short URL