Subject | Russian | Vietnamese |
comp., MS | базовый календарь | lịch cơ sở |
comp., MS | данные календаря | thông tin lịch |
comp., MS | данные календаря | dữ liệu lịch |
comp., MS | живая плитка календаря | Ô xếp thông tin lịch trực tiếp |
comp., MS | календарь группы | Lịch Nhóm |
comp., MS | календарь группы | lịch nhóm |
gen. | календарь работ | lịch công tác |
gen. | календарь сельскохозяйственных работ | nông lịch |
gen. | календарь собраний | lịch họp |
comp., MS | лунный календарь | Âm lịch |
gen. | настенный календарь | lịch treo tường |
gen. | настольный календарь | lịch để bàn |
comp., MS | обзор календаря | Tóm tắt lịch biểu |
comp., MS | обзор элемента календаря | tóm tắt mục lịch |
gen. | отрывной календарь | lịch tờ rời |
gen. | отрывной календарь | quyển lịch bóc |
gen. | перекидной календарь | quyền lịch lật trang |
comp., MS | поиск и закрепление календарей | tìm kiếm và ghim lịch |
comp., MS | поиск событий календаря | Tìm kiếm Sự kiện Lịch |
comp., MS | помощник по ведению календаря | Bộ trợ giúp Thiết lập lịch |
comp., MS | предварительный просмотр календаря | Xem trước lịch |
comp., MS | представление календаря | dạng xem lịch biểu |
comp., MS | программа-календарь | chương trình lịch |
comp., MS | снимок календаря | Hiện trạng Lịch |
gen. | солнечный календарь | dương lịch |
comp., MS | средство работы с календарём Groove | Công cụ Lịch Groove |
comp., MS | элемент календаря | mục lịch |