DictionaryForumContacts

   Sinhala
Terms containing කාර්ය | all forms | exact matches only
SubjectSinhalaVietnamese
comp., MSකාර්ය ඉඩkhông gian làm việc
comp., MSකාර්ය කවුළුවngăn tác vụ
comp., MSකාර්ය තීරු බොත්තමnút thanh_tác_vụ
comp., MSකාර්ය තීරු බොත්තමnút thanh tác vụ
comp., MSකාර්ය තීරුවThanh tác vụ
comp., MSකාර්ය පෑඩයBảng nhiệm vụ
comp., MSකාර්ය ලැයිස්තුවdanh sách nhiệm vụ
comp., MSකාර්ය සටහනlịch biểu
comp., MSකාර්ය සාධනයhiệu năng
comp., MSකාර්‍ය කළමනාකරණ සේවා සමමුහුර්තකරණයĐồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc
comp., MSකාර්‍ය කළමනාකරණ සේවාවDịch vụ Quản lý Công việc
comp., MSකාර්‍ය ගලායෑම් වේදිකාවcấp dòng công việc
comp., MSකාර්‍ය පේන යෙදුමứng dụng ngăn tác vụ