Terms containing rëdd | all forms
Subject | Wolof | Vietnamese |
comp., MS | barabu rëdd | vùng vẽ |
comp., MS | barabu rëdd yi | vùng hàng |
comp., MS | bu ami rëdd | có dải băng |
comp., MS | dellub biir ci rëdd bi topp | tự ngắt dòng |
comp., MS | dindikaayu rëdd yu tëdd | trục hàng gọn |
comp., MS | rëdd jirim | dòng mồ côi |
comp., MS | rëdd xàjjale | gạch nối |
comp., MS | rëdd yu soppeeku | đường thay đổi |
comp., MS | seddali ci benn rëdd | phân số viết ngang |
comp., MS | wàll ci dayo bu amul rëdd | phân số không vạch phân cách |