DictionaryForumContacts

   Gujarati
Terms containing કોષ્ટક | all forms | exact matches only
SubjectGujaratiVietnamese
comp., MSઆકૃતિનું કોષ્ટકbảng hình
comp., MSકોષ્ટક નામtên bảng
comp., MSકોષ્ટક ફલકô bảng
comp., MSટેબલ સૂચિ, કોષ્ટક સૂચીdanh sách bảng
comp., MSનેસ્ટેડ કોષ્ટકbảng lồng nhau
comp., MSપ્રાથમિક કોષ્ટકbảng chính
comp., MSબાહ્ય કોષ્ટકbảng ngoài
comp., MSલેઆઉટ કોષ્ટકbảng bố trí