DictionaryForumContacts

   
   >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
退回的郵件 thông báo không gửi thư
企業 xí nghiệp, doanh nghiệp
企業 Wiki wiki doanh nghiệp
企業中繼資料 siêu dữ liệu doanh nghiệp
企業使用者 người dùng doanh nghiệp
企業語音用戶端 ứng dụng Enterprise Voice
企業營運系統應用程式 ứng dụng dòng nghiệp vụ
封包檔 tập tin nén
封存信箱 hộp thư lưu trữ
封閉式>形箭號流程圖 Tiến trình Hình V Kín
封閉園區監督原則 chính sách giám sát chặn email của trường học
封鎖字詞 Cụm từ chặn
封鎖登入的使用者 người dùng bị chặn đăng nhập
封鎖的上層網域清單 Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặn
封鎖的連絡人 Liên hệ Bị chặn
封鎖的寄件者清單 Danh sách người gửi bị chặn lại
封裝式 PostScript định dạng tệp EPS
持卡人 chủ thẻ
持續循環圖 Vòng tròn Liên tiếp
省/地區 Bang/Vùng