DictionaryForumContacts

   
                           >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
अनुक्रमणिका प्रतिकृती bản sao chỉ mục
अनुक्रमणिका विभाजन phân vùng chỉ mục
अनुज्ञापन sự định quyền
अनुज्ञापन thẩm quyền
अनुपलब्ध không sẵn có
अनुप्रयोग ứng dụng
अनुप्रयोग अपडेट Cập nhật Ứng dụng
अनुप्रयोग आज्ञा lệnh ứng dụng
अनुप्रयोग सारांश Tóm tắt Ứng dụng
अनुप्रयोग स्विच chuyển ứng dụng
अनुप्रयोग स्वीचिंग chuyển ứng dụng
अनुबंध phụ lục
अनुसरण करा dõi theo
अनेक स्पर्श असणारे इनपुट đầu vào đa chạm
अपलोड करा nạp lên
अपलोड करा tải lên
अपलोड करा tải lên
अपारदर्शिता Nhạt
अपार्टमेंट ngăn
अपूर्ण अधिसूचना thông báo thô