DictionaryForumContacts

   
آ پ ټ ج څ د ډ ژ ش ص ف ک ل ن و ه ر ز   >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
انډوليز متن văn bản thay thế
انکړ سيمه vùng trạng thái
انکړ پټه thanh trạng thái
انګروزه sao nhân bản
انګروزه پېژند ID tái tạo, ID bản sao
انګروزې نقشه loại hình tái tạo
اوبدنه họa tiết
اوريز âm thanh
اوريزه سي ډي CD âm thanh
اومکتيز توکي công cụ kiểm lỗi
اوڅاريز ảo
اوڅاریز ځانی جال mạng riêng ảo
اړه لري kết ghép
اړيکلورى liên hệ
اړيکنيو څار chờ gọi
اړيکنیو gọi
اڼل Sắp xếp
اڼنه Sắp xếp
ایالت/سیمه Bang/Vùng
بارارونې کمپاین chiến dịch tiếp thị