DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
báo cáo tình trạng स्थिति प्रतिवेदन
báo hiệu सतर्कता
báo nhận S/MIME एस/एमआइएमई प्राप्ती
bản cái मास्टर
bản demo डेमो
bản ghi रेकर्ड
bản phân phát ह्यान्डआउट
bản sao ऐना
bản sao chỉ mục अनुसूची प्रतिलिपि
Bảng điều khiển ड्यासबोर्ड
Bảng điều khiển Đánh giá của Windows Windows निर्धारण कन्सोल
bảng Excel Excel तालिका
bảng hình चित्रहरूको तालिका
bảng lồng nhau नेस्टेड टेबुल
Bảng nhiệm vụ कार्यप्याड
bảng phối màu रङ योजना
bảng thuộc tính गुण पाना
bảng tính स्प्रेडसिट
bảo mật सुरक्षा
bảo mật truy nhập mã सङ्केत पहुँच सुरक्षा