DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
Bảng điều khiển Windows Store Windows स्‍टोर डैशबोर्ड
Bảng điều khiển Đo từ xa cho Office Office टेलीमैट्री डैशबोर्ड
Bảng nhà cung cấp dịch vụ IM IM सेवा प्रदाता तालिका
bảo mật सुरक्षा
Bảo mật SIM सिम सुरक्षा
bảo mật truy nhập mã कोड पहुँच सुरक्षा
bảo vệ रक्षित करें
bạn मित्र
Bạn bè मित्र
Bạn của tôi và bạn bè của họ मेरे मित्र और उनके मित्र
bạn bè मित्र
bàn phím कुंजीपटल
bàn phím chuẩn मानक कुंजीपटल
bàn phím số डायल पैड
Băng điện báo टिकर टेप
Báo समाचारपत्र
Báo cáo रिपोर्ट्स
Báo cáo hoạt động एक्टिविटी रिपोर्टिंग
Báo cáo Lỗi Windows Windows त्रुटि रिपोर्टिंग
báo cáo sổ nhật ký जर्नल रिपोर्ट