DictionaryForumContacts

   
                     >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
अथॉरिटी इन्फ़ॉर्मेशन एक्सेस truy cập thông tin thẩm quyền
अद्यतन समूह nhóm cập nhật
अधिकतम अंक điểm tối đa
अधिदेश ủy nhiệm
अध्ययन समूह nhóm học tập
अध्याय bài học
अनंत स्‍क्रॉल chế độ cuộn
अनब्लॉक कोड mã bỏ chặn
अनस्टैक bỏ khỏi chồng
अनुकूलित करें tùy chỉnh
अनुकृति कॉन्फि़गरेशन cấu hình nhái lại
अनुक्रमणिका chỉ mục
अनुक्रमणिका प्रतिकृति bản sao chỉ mục
अनुक्रमणिका भूमिका vai trò chỉ mục
अनुक्रमणिका विभाजन phân vùng chỉ mục
अनुक्रमणिका सर्वर máy chủ chỉ mục
अनुपलब्ध không sẵn có
अनुपलब्धता अभिवादन trả lời tự động khi vắng mặt
अनुप्रयोग ứng dụng
अनुप्रयोग कैटलॉग Danh mục Ứng dụng