Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Filipino
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
Ñ
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3212 entries)
nakakalag na kuwadro ng bagay
khung đối tượng không bị chặn
nakaklaster na server ng mailbox
máy chủ hộp thư ghép cụm
nakakonektang mapagkukunan ng data
nguồn dữ liệu liên kết
nakakonektang nakapahinga
kết nối ở chế độ chờ
nakalink na bagay
đối tượng được nối kết
nakalkulang kolum
cột được tính
nakalkulang patlang
trường được tính toán
nakalutang na kasangkapanbar
thanh công cụ trôi nổi
Nakamapang hanay
phạm vi được ánh xạ
nakametrong data plan
lưu lượng sử dụng
nakametrong koneksyon sa Internet
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng
nakametrong network
mạng đo được
nakapag-iisa
độc lập
nakapahinga
ngủ
nakapahinga
ngủ
nakapahinga
tạm nghỉ, thường trực
nakapirmeng pagpoposisyon
định vị cố định
Nakapirming Numero sa Pag-dial
Số giới hạn gọi
nakarehistrong domain
tên miền đã đăng ký
nakasalansan
xếp chồng
Get short URL