DictionaryForumContacts

   Filipino Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N Ñ O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3212 entries)
i-post sa đăng lên
i-post sa Facebook đăng lên Facebook
i-rate at i-review xếp hạng và đánh giá
i-redial quay số lại
i-refresh làm mới
i-refresh ang iyong PC làm mới PC của bạn
i-refresh ang Windows làm mới Windows
i-reset ang iyong PC khôi phục cài đặt gốc
i-reset ang Windows xác lập lại Windows
i-reset, muling i-set đặt lại
i-retweet tweet lại, đăng lại
i-shuffle lahat phát ngẫu nhiên tất cả
i-slide trượt
i-slide pababa trượt xuống
i-slide pataas trượt lên
i-snap đính vào
i-snooze báo lại
i-swap hoán đổi
i-swipe trượt nhanh
i-synchronize đồng bộ hoá, đồng bộ