Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Chinese Taiwan
⇄
Vietnamese
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
省略符號
dấu chấm lửng
省電模式
tiết kiệm pin
送出
gửi
頁尾
phần chân trang
頁尾
dòng chân trang
頁尾
chân trang
頁面配置
bố trí trang
頁面邊界
lề trang
頁面單位
đơn vị trang
頁面範本
Mẫu trang
頁面工作表
trang tính
頁首
phần đầu trang
頁首
dòng đầu trang
頁首
tiêu đề, đầu trang
訂閱者存取號碼
số truy cập của thuê bao
訂閱顧問
nhà tư vấn đăng ký
訂閱檔案
tệp thuê bao
頂層屬性方格
lưới thuộc tính mức cao nhất
頂層網域
tên miền cấp cao nhất
頂點
đỉnh
Get short URL