DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
頁面邊界 lề trang
頁面單位 đơn vị trang
頁面範本 Mẫu trang
頁面工作表 trang tính
頁首 phần đầu trang
頁首 dòng đầu trang
頁首 tiêu đề, đầu trang
訂閱者存取號碼 số truy cập của thuê bao
訂閱顧問 nhà tư vấn đăng ký
訂閱檔案 tệp thuê bao
頂層屬性方格 lưới thuộc tính mức cao nhất
頂層網域 tên miền cấp cao nhất
頂點 đỉnh
布林運算式 biểu thức Boolean
會計 kế toán
會計週期 chu kỳ kế toán
會計週期 giai đoạn tài chính
會計年度 năm tài chính
會議 Cuộc họp
會議 hội thảo