DictionaryForumContacts

   Chinese Taiwan Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
會議排程 Máy chủ tạo đối tượng Tiêu điểm
會議室信箱 hộp thư phòng
會議狀態 Tiêu điểm
會議參與者 người dự cuộc họp
會議資訊 thông tin hội thảo
會議回覆 phúc đáp cuộc họp
會議召集人 người tổ chức cuộc họp
會員 hội viên
球形文字說明 bóng chú thích
欄欄位 trường cột
欄標籤 Nhãn Cột
欄區域 vùng cột
欄位 cột
欄位按鈕 nút trường
欄位名稱 tên trường
欄位標題 đầu đề cột
欄位值 giá trị trường
欄位型別 kiểu trường
欄選取器 bộ chọn cột
約會 cuộc hẹn