DictionaryForumContacts

   Chinese simplified Vietnamese
   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5043 entries)
解除阻止的代码 mã bỏ chặn
解除限制 ngừng giữ
解压缩 trích xuất
解决方案包 gói giải pháp
解决方案资源管理器 Trình khám phá Giải pháp
解决问题的方案 Giải pháp cho Vấn đề
解密 giải mã
解密 giải mã
滤镜 ống kính
以后处理 Xem sau
以太网点对点协议 giao thức điểm tới điểm qua Ethernet
以红线显示 xem lại
句柄 tước hiệu
工作 nhiệm vụ
工作分解结构 cấu trúc phân tích công việc
工作传真 fax cơ quan
工作电话 điện thoại cơ quan
工作电话 Điện thoại Cơ quan
工作区 không gian làm việc
工作区浏览器 trình duyệt không gian làm việc