Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Bosnian cyrillic
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
З
И
Ј
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
Ћ
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(2487 entries)
ширење
trải
шифра банке
mã ngân hàng
шифра за приступ
câu thông hành
Шифра класификације једног плаћања
Mã Phân loại Thanh toán Đơn
шифрирати
Mật mã hoá, mã hóa
шта ако" анализа"
phân tích cái gì xảy ra nếu
штампач
máy in
Штапић за размазивање
Cán Bôi
ID за ПДВ
ID VAT
IFSC код
mã IFSC
MFO шифра централне банке
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
ODBC погонски програм
driver ODBC
OLE објект
đối tượng OLE
OLE/DDE веза
móc nối OLE/DDE
OLE/DDE веза
nối kết OLE/DDE
Office дијагностика
Chẩn đoán Office
Office дугме
Nút Office
Outlook елемент
khoản mục Outlook
PivotChart извјештај
báo cáo PivotChart
Get short URL