DictionaryForumContacts

   Bosnian cyrillic Vietnamese
А Б В Г Д Е З И Ј К Л М Н О П Р С Т Ћ У Ф Х Ц Ч Ш   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
уграђени објект đối tượng nhúng
уграђени стил kiểu dáng có sẵn
удаљено từ xa
уклањање позадине Loại bỏ bối cảnh
улаз/излаз vào/ra
улазни уређај thiết bị đưa vào
умањити thu nhỏ
Умрежавање модемом nối mạng quay số
умјетнички ефекат hiệu ứng nghệ thuật
Умјетност цртања Bộ đồ Vẽ
универзално јединствени идентификатор danh định duy nhất phổ quát
унијети đưa vào
унијети nhập vào
унутрашњи модем modem trong
Упит truy vấn chọn
упит truy vấn
упозорење báo hiệu