DictionaryForumContacts

   Bosnian cyrillic Vietnamese
А Б В Г Д Е З И Ј К Л М Н О П Р С Т Ћ У Ф Х Ц Ч Ш   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
списак контаката danh sách liên hệ
списак овлаштених danh sách cho phép
Списак овлаштених Danh sách cho phép
Списак стожерне табеле danh sách PivotTable
спремник bình chứa
стабло cây
стандардна девијација độ lệch chuẩn
Стандардна локација Vị trí mặc định
стандардна локација vị trí mặc định
стандардни фајл tệp dữ liệu mặc định
стање trạng thái
стање система lành mạnh
стати dừng lại
стати ngưng lại
статични tĩnh
статус trạng thái
статусна трака thanh trạng thái