DictionaryForumContacts

   Bosnian cyrillic Vietnamese
А Б В Г Д Е З И Ј К Л М Н О П Р С Т Ћ У Ф Х Ц Ч Ш   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
Вањска табела bảng ngoài
Веза mối quan hệ
веза kết nối
веза đường nối
веза nối kết
веза kết nối
веза са удаљеним медијима kết nối phương tiện từ xa
Венов дијаграм biểu đồ Venn
Виртуална приватна мрежа mạng riêng ảo
виртуално ảo
вирус vi-rút
вирус virus
Више Thêm, Xem thêm
водич за цртање hướng dẫn vẽ
враћање quay lui
временска ознака tem thời gian
временски ток đường thời gian
вриједност giá trị