Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Bosnian cyrillic
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Ђ
Е
Ж
З
И
Ј
К
Л
Љ
М
Н
Њ
О
П
Р
С
Т
Ћ
У
Ф
Х
Ц
Ч
Џ
Ш
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(2487 entries)
узајамно овисни
phụ thuộc
узорак
mẫu hình
узорци дизајна
mẫu thiết kế
уклањање позадине
Loại bỏ bối cảnh
уклонити
gỡ bỏ
уклонити
loại bỏ
Уклонити позадину
Loại bỏ bối cảnh
укључени видео запис
video clip được nhúng
укључени звучни запис
clip âm thanh được nhúng
Укошени разломак
phân số viết lệch
укуцани текст
văn bản được gõ
улаз/излаз
vào/ra
улазни уређај
thiết bị đưa vào
умањити
thu nhỏ
умекшавање степенастог
làm nhẵn
уметнути
Chèn
Умрежавање модемом
nối mạng quay số
умјетнички ефекат
hiệu ứng nghệ thuật
Умјетност цртања
Bộ đồ Vẽ
Унакрсни упит
truy vấn chéo bảng
Get short URL