DictionaryForumContacts

   Bosnian cyrillic Vietnamese
А Б В Г Д Ђ Е Ж З И Ј К Л Љ М Н Њ О П Р С Т Ћ У Ф Х Ц Ч Џ Ш   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
Увести chuyển nhập
увећати phóng to
Увијек Премјести галерију Luôn chuyển tới cặp thư
увлачење thụt lề
увлачење tụt vào
увући tụt lề
увући све ретке Thụt đầu dòng treo
увјет điều kiện
увјети лиценце điều khoản cấp phép
увјети лиценце Microsoft софтвера Điều khoản Cấp phép Phần mềm Microsoft
Увјетни израз biểu thức điều kiện
увјетни формат dạng thức điều kiện
увјетно có điều kiện
увјетно обликовање định dạng điều kiện
Угласте заграде ngoặc nhọn
угнијежђена табела bảng lồng nhau
Уговор hợp đồng
уградити nhúng
уграђени објект đối tượng nhúng
уграђени стил kiểu dáng có sẵn