DictionaryForumContacts

   Bosnian cyrillic Vietnamese
А Б В Г Д Ђ Е Ж З И Ј К Л Љ М Н Њ О П Р С Т Ћ У Ф Х Ц Ч Џ Ш   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
Знак ! dấu chấm than
Знак " dấu nháy kép đóng
Знак " dấu nháy kép mở
Знак " dấu nháy thẳng
Знак $ dấu đô la
Знак % dấu phần trăm
Знак & dấu và
Знак + dấu cộng
Знак - dấu trừ
знак / sổ chéo
знак валуте kí hiệu tiền tệ
Знак за број dấu thăng
знак за истицање dấu đầu dòng
знак за раздвајање у списку dấu tách danh sách
Знак који се не штампа ký tự không in ra
знак који се уклапа у узорак kí tự sánh mẫu
Знак < dấu bé hơn
Знак = dấu bằng
Знак > dấu lớn hơn
знак табулатора Ký tự Tab