Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Bosnian cyrillic
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Ђ
Е
Ж
З
И
Ј
К
Л
Љ
М
Н
Њ
О
П
Р
С
Т
Ћ
У
Ф
Х
Ц
Ч
Џ
Ш
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(2487 entries)
забиљешке са странице
trang ghi chú
завршетак ретка
ngắt dòng
завршити
kết thúc
завршна мала заграда
dấu ngoặc tròn đóng
заглавље
hàng tiêu đề, dòng đầu đề
заглавље поруке
thông tin thư
Заглавље странице
phần đầu trang
задана вриједност
giá trị mặc định
задано
theo mặc định
задано
mặc định
задано дугме
nút mặc định
задатак
nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ
задатак
việc, việc làm
задржавање
Giữ
закачити
ghim
закључан
bị khoá
Закретање за 180 степени
Quay 180
Закретање за 270 степени
Quay 270
Закретање за 90 степени
Quay 90
залијепити
dán
Get short URL