DictionaryForumContacts

   Bosnian cyrillic Vietnamese
А Б В Г Д Ђ Е Ж З И Ј К Л Љ М Н Њ О П Р С Т Ћ У Ф Х Ц Ч Џ Ш   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
Визуелни интерфејс giao diện trực quan
виртуализација слушалице Phương thức Trực quan hoá tai nghe
Виртуална приватна мрежа mạng riêng ảo
виртуално ảo
Виртуелна адреса địa chỉ ảo
вирус vi-rút
вирус virus
Више Thêm, Xem thêm
вишедодирни cảm ứng đa điểm, đa chạm
Вишеструки одабир đa lựa chọn
водени жиг thuỷ ấn, hình nền mờ
Водећи знак kí tự đứng đầu
водич за цртање hướng dẫn vẽ
вратити quay lui
враћање quay lui
временска зона múi thời gian
временска ознака tem thời gian
временска скала tỉ lệ thời gian
временски ток đường thời gian
вриједност giá trị