DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е З И Ј К Л М Н О П Р С Т Ћ У Ф Х Ц Ч Ш   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2487 entries)
додатни уређај gắn thêm
Додијељени задатак nhiệm vụ được phân công
додијелити cấp phát
дозвола quyền
Дозволити cho phép
домена рачуна miền tài khoản
доставни списак danh sách phân phối
драјвер уређаја trình điều khiển thiết bị, khiển trình
дугме на програмској траци nút thanh_tác_vụ
екран màn hình
екран màn hình
Експлодирајући обрис Dỡ tung đại cương
ефекат анимације hiệu ứng hoạt hình
Ефекат водених боја Mầu nước
за-урадити việc cần làm
забава giải trí
забиљешка ghi chú
завршити kết thúc
заглавље поруке thông tin thư