DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
รูปแบบการจัดลำดับ kiểu xếp hạng
รูปแบบการหมุน thao tác xoay
รูปแบบการแตะ thao tác gõ nhẹ
รูปแบบของแผ่นงาน biểu định kiểu
รูปแบบคลื่นเสียง dạng sóng âm thanh
รูปแบบลายเส้นการยืด thao tác phóng to
รูปแบบส่วนตัว cá nhân hóa
รูปแบบหมายเลขโทรศัพท์ kế hoạch quay số
รูปแบบแป้นพิมพ์ bố trí bàn phím
รูเบิล đồng rúp
ลงชื่อเข้าระบบครั้งเดียว đăng nhập đơn
ลงชื่อเข้าใช้ đăng nhập
ลงชื่อเข้าใช้ thông tin đăng nhập
ลบ xóa
ลบ chụp lại
ลบถาวร xóa vĩnh viễn
ลอย trôi nổi
ลอยออกไป Bay ra
ลักษณะที่มีอยู่แล้วภายใน kiểu dáng có sẵn
ลักษณะภาพเคลื่อนไหว kiểu dáng hoạt hình