DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
บัญชีบริการ tài khoản dịch vụ
บัญชีผู้ใช้ Tài khoản
บัญชีผู้ใช้ของการตระเวน tài khoản tìm kéo
บัญชีผู้ใช้ขององค์กร Tài khoản của tổ chức
บัญชีผู้ใช้ Active Directory tài khoản Active Directory
บัญชีผู้ใช้หลัก tài khoản chính
บัญชีผู้ใช้อีเมล tài khoản email
บัญชี Microsoft tài khoản Microsoft
บัญชีออนไลน์ tài khoản trực tuyến
บัตรกำนัล thẻ quà tặng
บัตรพับด้านบน bưu thiếp gập trên cùng
บัตรพับตั้งโต๊ะ Bưu thiếp gập đôi
บันทึกค่าใช้จ่ายเป็นสินทรัพย์ viết hoa
บันทึกย่อด่วน Ghi chú Nhanh
บันทึกย่อที่อีเมลถึงฉัน Nhắc tôi về email đã gửi
บันทึกเสียง ghi chú thoại
บัส bus
บานหน้าต่าง ngăn
บานหน้าต่างงาน ngăn tác vụ
บานหน้าต่างเครื่องมือ bảng công cụ