DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
  ฃ  ฅ ฆ      ฌ ญ ฎ ฏ  ฑ ฒ ณ                    ษ   ฬ   – ็ ะ ั า ำ ิ ี ึ ื ุ ู      ฤ ๅ ฦ ๆ ฯ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
ไฟสัญญาณ chỉ báo
ไมโครโฟน micrô
ไม่ชอบ không thích
ไม่ต่อเนื่อง gián đoạn
ไม่ถูกต้อง không hợp lệ
ไม่พร้อมใช้งาน không sẵn có
ไม่มีการจัดอันดับ chưa được xếp loại
ไม่มีคำตอบที่ใช้ได้ Không áp dụng
ไม่มีคำตอบที่ใช้ได้ không áp dụng
ไม่ระบุตัวผู้ใช้ công cụ bảo vệ tính riêng tư
ไม่รู้จัก Không xác định
ไม่รู้ว่าอยู่หรือไม่อยู่ Không biết trạng thái
ไม่ว่าง Bận
ไม่ว่าง bận
ไม่สามารถส่งได้ không thể gửi
ไม่อยู่ Đi vắng
ไม่อยู่ที่สำนักงาน Ngoài văn phòng, Vắng mặt
ไม่อยู่ที่สำนักงาน Vắng mặt
ไม่เก็บประจำ người không thường xuyên sắp xếp thư
ไม่เหมาะสม Nội dung không phù hợp