DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
  ฃ  ฅ ฆ      ฌ ญ ฎ ฏ  ฑ ฒ ณ                    ษ   ฬ   – ็ ะ ั า ำ ิ ี ึ ื ุ ู      ฤ ๅ ฦ ๆ ฯ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
ระบบการถ่ายโอนข้อความ hệ thống truyền thư
ระบบการส่งข้อความในสถานที่ hệ thống gửi thư tại chỗ
ระบบข้อความเสียง hệ thống thư thoại
ระบบคลาวด์ điện toán đám mây
ระบบคลาวด์ nền tảng điện toán đám mây
ระบบคลาวด์ đám mây
ระบบความปลอดภัย SIM Bảo mật SIM
ระบบค้นหาอัจฉริยะของ Bing Tìm kiếm Thông minh Bing
ระบบจัดการการจองทรัพยากรอัตโนมัติ Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên
ระบบจัดการกำหนดการ Trợ lý Lập lịch biểu
ระบบจัดการฐานข้อมูล trình quản lý cơ sở dữ liệu
ระบบจัดการลิขสิทธิ์ดิจิทัล quản lý quyền kỹ thuật số
ระบบตอบรับข้อความ trả lời cuộc gọi
ระบบบันทึกแบบแนบข้อความต้นฉบับ ghi nhật ký thông tin trên bì thư
ระบบปฏิบัติการ hệ điều hành
ระบบปฏิบัติการ MS-DOS hệ điều hành MS-DOS
ระบบป้องกันการสั่น chống rung
ระบบป้องกันภาพสั่นไหว ổn định ảnh
ระบบพื้นที่สี không gian mầu
ระบบ Cloud điện toán đám mây