DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
  ฃ  ฅ ฆ      ฌ ญ ฎ ฏ  ฑ ฒ ณ                    ษ   ฬ   – ็ ะ ั า ำ ิ ี ึ ื ุ ู      ฤ ๅ ฦ ๆ ฯ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
ตัวควบคุมที่ถูกผูกไว้ kiểm soát được gắn
ตัวควบคุมที่มีการคำนวณ điều khiển được tính toán
ตัวควบคุมผู้นำเสนอขั้นสูง điều khiển trình bày nâng cao
ตัวควบคุม ActiveX điều khiển ActiveX
ตัวควบคุมรายการ điều khiển danh sách
ตัวควบคุม-การหยุด ngắt điều khiển
ตัวควบคุมอุปกรณ์ในบ้านอัตโนมัติ bộ điều khiển tự động hoá gia đình
ตัวควบคุมเนื้อหา kiểm soát nội dung
ตัวควบคุมแทน điều khiển đại diện
ตัวควบคุมแท็บ điều khiển tab
ตัวควบคุมแบบกำหนดเอง điều khiển chuyên biệt
ตัวควบคุมโดเมน bộ kiểm soát miền
ตัวคัดวางภาพเคลื่อนไหว Bộ vẽ hoạt hình
ตัวคัดวางรูปแบบ Bút Định dạng
ตัวคัดวางเส้นขอบ Bút định dạng Viền bảng
ตัวคัดสรรการค้นหา bộ tinh chỉnh tìm kiếm
ตัวคั่นขอบเขต ký tự phân cách lề
ตัวคูณ số nhân
ตัวจัดการกฎ Bộ quản lí Qui tắc
ตัวจัดการการกำหนดค่า Bộ quản lí cấu hình