DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
  ฃ  ฅ ฆ      ฌ ญ ฎ ฏ  ฑ ฒ ณ                    ษ   ฬ   – ็ ะ ั า ำ ิ ี ึ ื ุ ู      ฤ ๅ ฦ ๆ ฯ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
ชุดควบคุมการแนบแฟ้ม điều khiển đính kèm tệp
ชุดคำ tập hợp thuật ngữ
ชุดตัวระบุบริการ Bộ định danh thiết đặt dịch vụ
ชุดที่ตั้งชื่อ tập đã đặt tên
ชุดผลลัพธ์ tập kết quả
ชุด CAL gói CAL
ชุดภาษา gói ngôn ngữ
ชุดภาษาสำหรับส่วนติดต่อ Gói Giao diện Ngôn ngữ
ชุดรวมงานนำเสนอ gói trình bày
ชุดรวมรายการที่ปลอดภัย bộ sưu tập danh sách an toàn
ชุดรวมแฟ้ม gói
ชุดรวมแฟ้มวิธีใช้ Tuyển tập Trợ giúp
ชุดระเบียน tập bản ghi
ชุดรูปอักษร chuỗi ký tự có cùng định dạng liên tiếp
ชุดรูปแบบ chủ đề
ชุดรูปแบบเอฟเฟ็กต์ hiệu ứng chủ đề
ชุดสี mẫu màu
ชุดหูฟัง tai nghe
ชุดอักขระ tập ký tự
ชุดอักษรดัดแปลง tập biến thể kiểu phông