DictionaryForumContacts

   Thai Vietnamese
  ฃ  ฅ ฆ      ฌ ญ ฎ ฏ  ฑ ฒ ณ                    ษ   ฬ   – ็ ะ ั า ำ ิ ี ึ ื ุ ู      ฤ ๅ ฦ ๆ ฯ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
คีย์การเข้ารหัสลับ khoá mật mã hoá
คีย์บอร์ด bàn phím
คีย์ผลิตภัณฑ์ chìa khoá sản phẩm
คีย์ลับ khóa bí mật
คีย์หลัก khoá chính
คีย์เรียกหมายเลขด่วน phím quay số nhanh
คีย์เอกสารที่เข้ารหัส khóa mật mã dự phòng
คุณลักษณะการช่วยการเข้าถึง tính năng khả năng truy cập
คุณลักษณะที่ไม่ได้รับการสนับสนุน tính năng không được hỗ trợ
คุณสมบัติ tính chất, thuộc tính
คุณสมบัติการขึ้นต่อกัน thuộc tính phụ thuộc
คุณสมบัติการแสดงผล Thuộc tính hiển thị, đặc tính hiển thị
คุณสมบัติจากผลของการค้นหา thuộc tính được quản lý
คุณสมบัติที่มีการจัดการแบบค้นหาได้ thuộc tính được quản lý có thể tìm kiếm
คุณสมบัติที่มีการจัดการแบบปรับปรุงได้ thuộc tính được quản lý có thể lọc
คุณสมบัติที่มีการจัดการแบบสอบถามได้ thuộc tính được quản lý có thể truy vấn
คุณสมบัติที่มีการจัดการแบบเรียกใช้ได้ thuộc tính được quản lý có thể truy xuất
คุณสมบัติที่มีการจัดการแบบเรียงลำดับได้ thuộc tính được quản lý có thể sắp xếp
คุณสมบัติพจนานุกรม thuộc tính Từ điển
คู่ของชื่อและค่า cặp tên/giá trị