DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
หุบนิ้ว chụm vào
ห้องสนทนาลับ phòng trò chuyện bảo mật
ห้องเรียนเสมือน lớp học ảo
อพาร์ตเมนต์ ngăn
อยู่ด้านบนเสมอ Luôn trên cùng
อยู่ในการประชุม đang họp
ออนไลน์ trực tuyến
ออนไลน์ trực tuyến
ออบเจ็กต์ COM đối tượng COM
ออฟไลน์ Ngoại tuyến
ออฟไลน์ gián tuyến
ออฟไลน์ ngoại tuyến
ออฟไลน์ ngoại tuyến
อักขระ ký tự
อักขระที่ไม่สามารถพิมพ์ได้ ký tự dạng không in
อักขระที่ไม่เพิ่มช่องไฟ kí tự không dãn cách
อักขระ *** mũ
อักขระ ^ mũ
อักขระแท็บ Ký tự Tab
อักษรไดรฟ์ tên ổ