DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
ยกเลิกการเชื่อมต่อ ngắt kết nối
ยกเลิกการเชื่อมโยง ngắt nối kết, hủy liên kết
ยอมรับ chấp nhận
ยาวเกิน tràn
ยืด Kéo giãn
ยืด căng ra
ยุบ thu gọn
ยุบแกนแถว trục hàng gọn
ย่อ thu nhỏ
ย่อหน้า đoạn văn
ย่อ/ขยาย thu phóng
ย้อนกลับ quay lui
ย้าย chuyển
รวบรวม tìm kéo
รวม tổ hợp
รวมภาพถ่าย ảnh hỗn hợp
รหัสข้อผิดพลาด mã lỗi
รหัสธนาคาร mã ngân hàng
รหัสธุรกรรมธนาคารกลาง mã giao dịch ngân hàng trung tâm
รหัสประเทศ/ภูมิภาค mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ