DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
พื้นที่ทำงานการประชุม Không gian làm việc Cuộc họp
พื้นที่ทำงานการประชุม Không gian làm việc Cuộc gặp
พื้นที่ที่คัดลอก vùng sao chép
พื้นที่ที่สำรองไว้ chỗ dành sẵn
พื้นที่รายละเอียด vùng chi tiết
พื้นที่สถานะ vùng trạng thái
พื้นที่แค็ตตาล็อกเวียน vùng phối ca-ta-lô
พื้นที่แจ้งให้ทราบ khu vực thông báo
พื้นที่แสดง giai đoạn
พื้นหลัง nền
พื้นหลังเดสก์ท็อป hình nền
พูล User Services nhóm Dịch vụ Người dùng
พูลโปรแกรมประยุกต์ nhóm ứng dụng
ฟอร์มย่อย biểu mẫu con
ฟิชชิ่ง lừa đảo qua mạng
ฟิล์มหยาบ Hạt Phim
ฟีเจอร์ tính năng
ภาพจากมุมสูง Nhìn toàn cảnh từ trên xuống
ภาพยนตร์ความละเอียดสูง phim rõ nét cao
ภาพยนตร์ดีวีดีที่ปรับปรุง phim DVD nâng cao