DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
ตัวบอกสถานะ thông báo
ตัวบอกเกี่ยวกับความปลอดภัย ký hiệu mô tả an toàn thông tin
ตัวบันทึกเสียง Trình ghi Âm
ตัวบันทึกเสียงของ Windows Trình ghi Âm Windows
ตัวยึด chỗ dành sẵn
ตัวรับ nơi nhận
ตัวรับ GPS máy thu GPS
ตัวรับสัญญาณ cuộn dây cảm ứng
ตัวลบแฟ้มการไฮเบอร์เนต Bộ xoá tệp ngủ
ตัวสร้างรายงาน trình tạo báo cáo
ตัวสแกนจอตา bộ quét võng mạc
ตัวสแกนแบบโพรแอกทีฟ Máy quét Công nghệ tiên phong
ตัวออกแบบ Trình thiết kế
ตัวออกแบบตามข้อความ Trình thiết kế Dựa trên Văn bản
ตัวออกแบบตามที่เห็น Trình thiết kế Trực quan
ตัวอ่านการ์ด đầu đọc thẻ
ตัวอ่านลายนิ้วมือ đầu đọc dấu tay
ตัวเข้ารหัสลับ trình cung cấp mã hóa
ตัวเชื่อมการค้นหา bộ kết nối tìm
ตัวเชื่อมต่อ OData Trình kết nối OData