DictionaryForumContacts

   
  ฃ  ฅ ฆ      ฌ ญ ฎ ฏ  ฑ ฒ ณ                    ษ   ฬ   – ็ ะ ั า ำ ิ ี ึ ื ุ ู      ฤ ๅ ฦ ๆ ฯ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4258 entries)
นิยามของคุณสมบัติ định nghĩa thuộc tính
นโยบายกลุ่ม chính sách nhóm
นโยบายกล่องจดหมายของโฟลเดอร์ที่มีการจัดการ chính sách hộp thư có thư mục được quản lý
นโยบายการกำกับดูแล chính sách giám sát
นโยบายการกำกับดูแลคำที่ไม่เหมาะสม chính sách giám sát từ thô tục
นโยบายการกำกับดูแลในวิทยาเขตแบบปิด chính sách giám sát chặn email của trường học
นโยบายการกำหนดบทบาท chính sách gán vai trò
นโยบายการเก็บข้อมูล Chính sách duy trì
นโยบายการเก็บข้อมูล chính sách lưu trữ
นโยบายการใช้งานที่สามารถทำได้ chính sách sử dụng chấp nhận được
นโยบายกำหนดชื่อกลุ่ม chính sách đặt tên nhóm
นโยบายข้อความ Chính sách Tin nhắn
นโยบายจำแนกตามผู้ใช้ các chính sách dựa theo đối tượng người dùng
นโยบายป้องกันการกลั่นแกล้ง chính sách giám sát chống bắt nạt
นโยบายระหว่างไซต์ของเครือข่าย chính sách liên kết trang mạng
นโยบายเวอร์ชันของลูกค้า chính sách phiên bản máy khách
นโยบายเสียง chính sách thoại
น้ำหนัก trọng số
น้ำเงินอมเขียว lục lam
บท chương