DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
डेटा प्रमाणन xác thực dữ liệu
डेटा प्रविष्टी nhập dữ liệu
डेटा प्रामाणिकता toàn vẹn dữ liệu
डेटा प्रोसेसिंग xử lí dữ liệu
डेटा फिल्ड trường dữ liệu
डेटा फॉर्म biểu mẫu dữ liệu
डेटा बफर bộ đệm dữ liệu
डेटा बाह्यरेखा Đại cương Dữ liệu
डेटा बिंदू điểm dữ liệu
डेटा मांडणी Bố trí dữ liệu
डेटा रेकॉर्ड bản ghi dữ liệu
डेटा लेबल nhãn dữ liệu
डेटा विभाजक dấu tách ngày
डेटा श्रृंखला chuỗi dữ liệu
डेटा संक्रमण साधनसामुग्री Thiết bị Truyền thông Dữ liệu
डेटा संचार साधन Thiết bị Truyền thông Dữ liệu
डेटा सारणी bảng dữ liệu
डेटा स्त्रोत nguồn dữ liệu
डेटा स्थानांतर truyền dữ liệu
डेटा स्वरूप dạng thức dữ liệu